Switch Web Managed 12 Cổng Multi-Gigabit gồm 2 Cổng 2.5G và 2 Cổng 10G SFP+
XGS1210-12
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3 10BASE-TX Ethernet
- IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet
- IEEE802.3ab 1000BASE-T
- IEEE 802.3bz 2500BASE-T Gigabit Ethernet
- SFF-8431
- IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
- IEEE 802.3x full duplex operation and flow control
Hiệu suất
- Switching capacity: 66 Gbps
- Tốc độ chuyển gói: 49 Mpps
- Bảng địa chỉ MAC: 16K
- Bộ nhớ đệm gói: 1.5 MB
- Hỗ trợ khung Jumbo lên đến 12 KB
Tính năng
- Quản lý Web
- Auto-MDI/MDIX trên tất cả các cổng
- Mật khẩu hệ thống
- VLAN (Port supported)
- Port-based QoS
- 802.1p QoS
- Kiểm soát Broadcast Storm
- Phát hiện/bảo vệ vòng lặp (Loop)
- DHCP client
- Static Link aggregation
- Port mirroring
- Weighted Round Robin (WRR) priority QoS
- IGMP snooping v1/v2/and v3 compatible
- Hỗ trợ multicast, tổng cộng 128 nhóm
- Nâng cấp firmware
Giao diện
- 8 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps với tấm chắn kim loại
- 2 cổng Ethernet RJ-45 100/1000/2500 Mbps với tấm chắn kim loại
- 2 cổng SFP+
- Nút khởi động
Chỉ báo LED
- PWR: Power
- Cổng 1~8: Link/Activity
- Green: 1000 Mbps
- Amber: 10/100 Mbps
- Cổng 9~10: Link/Activity
- Sky Blue : 2.5Gbps
- Green : 1Gbps
- Amber: 100Mbps
- Cổng 11~12: Link/Activity
- Blue: 10Gbps
- Green : 1000Mbps
Nguồn điện
- Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài AC-to-DC
- Input: 100-240V~50-60Hz
- Output: 12V DC/1.5A
- Kích thước (WxDxH): 250 x 104 x 27mm(9.84” x 4.10” x 1.06”)
- Khối lượng: 768 g (1.69 lb.)
- Kích thước đóng gói (WxDxH): 306 x 225 x 64mm (12.04” x 8.86” x 1.06”)
- Khối lượng đóng gói: 1217g (2.68 lb.)
Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
- Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ
- Nhiệt độ: -40°C đến 70°C (-32°F đến 158°F)
- Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
- An toàn: CE-LVD, BSMI
- EMC: CE, FCC, EAC, BSMI, Class B
- Switch
- Bộ đổi nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Tài liệu cảnh báo an toàn
* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.