28-port 10GbE L3 Aggregation Switch

XS3800-28

Mật độ cổng


Tổng số cổng

28

100M/1G/2.5G/5G/10G Ethernet (RJ-45) -> Ethernet

4

Kết hợp đa-Gigabit
(100M/1G/2.5G/5G/10G) RJ-45/(1G/10G) SFP+

8

1G/10G SFP+

16

Hiệu suất


Dung lượng chuyển mạch (Gbps)

560

Tốc độ chuyển tiếp (Mpps)

416

Bộ đệm gói tin (byte)

4 MB

Bảng địa chỉ MAC

32 K

Bảng chuyển tiếp L3

Tối đa 4 bản ghi IPv4

Tối đa 2 mục nhập IPv6.

Bảng định tuyến

1K

Định tuyến VLAN

Yes

Giao diện IP

128

Bộ nhớ Flash/RAM

64 MB/8 GB 64

Nguồn điện


Đầu vào

Dual power

100 - 240 V AC, 50/60 Hz

Max. power consumption (watt)

86.97

Thông số vật lý


Dimensions (WxDxH)(mm/in.)

441 x 360 x 44/17.36 x 14.17 x 1.73

Weight (kg/lb.)

4.81/10.6

Included accessories

Power cord

Rack mounting kit

Environmental Specifications


Operating

Temperature: 0°C to 50°C/32°F to 122°F

Humidity: 10% to 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -40°C to 70°C/-40°F to 185°F

Humidity: 10% to 95% (non-condensing)

MTBF (hr)

656,274.78

Heat dissipation (BTU/hr)

296.57

Acoustic noise @ 25°C (dBA)

58.2


* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.