Switch PoE Web Managed 5 Cổng/8 Cổng Gigabit

GS1200-5HP v2/GS1200-8HP v2

  GS1200-5HP v2 GS1200-8HP v2 GS1200-5 GS1200-8
 
GS1200-5HP v2
GS1200-8HP v2
GS1200-5
GS1200-8
Mô tả sản phẩm Switch PoE Web Managed 5 Cổng Gigabit Switch PoE Web Managed 8 Cổng Gigabit Switch Web Managed 5 Cổng Gigabit Switch Web Managed 8 Cổng Gigabit
Vật liệu khung Kim loại Kim loại Kim loại Kim loại
Tính năng chính
Auto MDI/MDI-X
Store and Forward
Full Duplex Capability
Flow Control
Phần cứng
Cổng Ethernet 10/100 Mbps - - - -
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps 5 8 5 8
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps PoE+ 4 4 - -
Hiệu suất
Switching Capacity 10 Gbps 16 Gbps 10 Gbps 16 Gbps
Bảng địa chỉ MAC 2K 4K 2K 4K
Bộ nhớ đệm gói 128 KB 192 KB 128 KB 192 KB
Khung Jumbo Lên đến 9 KB Lên đến 9 KB Lên đến 9 KB Lên đến 9 KB
Tính năng hệ thống
Web GUI
802.3x Flow Control
DHCP Client
802.1Q VLAN
WRR Priority QoS
Port-based QoS
802.1p CoS
Kiểm soát Broadcast Storm
Phát hiện/bảo vệ vòng lặp (Loop)
IGMP Snooping v1/v2/and v3 Compatible
Port Mirroring
Công nghệ Green
Thiết kế không quạt
Tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng phát hiện trạng thái kết nối và chiều dài cáp
Nguồn điện
Điện áp đầu vào 55 V/1.3 A 55 V/1.3 A 5V DC/1A 5V DC/1A
Bộ cấp nguồn Bên ngoài Bên ngoài Bên ngoài Bên ngoài
Tiêu thụ điện năng tối đa (watt) 72 72 2.67 4.37
Ngân sách nguồn PoE (watt) 60 60 - -
Kích thước, khối lượng
Kích thước sản phẩm (WxDxH) 193 x 84 x 26 mm
(7.6" x 3.3" x 1.0" )
240 x 105 x 26 mm
(9.5" x 4.1" x 1.0")
121x 75 x 26mm
(4.8” x 3.0” x 1.0”)
155x 85 x 26 mm
(6.1” x 3.0” x 1.0”)
Khối lượng sản phẩm 392g (0.86 lb.) 584g (1.29 lb.) 233g (0.51 lb.) 325g (0.72 lb.)
Kích thước đóng gói (WxDxH) 210 x 132 x 78 mm
(8.3" x 5.2" x 3.1")
256 x 132 x 78 mm
(10.1" x 5.2" x 3.1")
127 x 82 x 95 mm
(5.0” x 3.2” x 3.7”)
161 x 90 x 95 mm
(6.3” x 3.5” x3.7”)
Khối lượng đóng gói 950g (2.10 lb.) 1153g (2.54lb.) 388g (0.86 lb.) 497g (1.10 lb.)
Thông số môi trường
Hoạt động Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)

*Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.